Phân công chuyên môn tháng 9.2020, áp dụng ngày 14.9.2020
16/09/2020
SỞ GD & ĐT TRÀ VINH |
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
TRƯỜNG THPT HIẾU TỬ |
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN GIÁO VIÊN THÁNG 9/2020 |
|
|
|
|
|
|
Áp dụng từ ngày 14/9/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
CHỨC VỤ |
DẠY MÔN |
Lớp dạy |
Số tiết thực dạy |
Số tiết tự chọn |
Số tiết kiêm
nhiệm |
Số tiết
tổng
cộng |
Số tiết
quy
định |
Số tiết chênh
lệch |
Phụ chú |
1 |
NGUYỄN VĂN HIẾU |
HT |
GDCD |
10A3 |
1 |
|
|
1 |
2 |
-1 |
|
2 |
THẠCH SƯƠNG |
P.HT |
GDCD |
10A2,
10A4, 10A5 |
3 |
|
|
3 |
4 |
-1 |
|
3 |
T. NGỌC TRUNG TRINH |
GV |
Tiếng Anh |
Chuyển
đơn vị khác |
0 |
|
|
0 |
17 |
-17 |
|
4 |
TRẦN .T. THÚY MINH |
GV, TPCM |
Tiếng
Anh |
12A3,
12A4, 11A5, 11A6, 10A1,10A2,10A3, 10A4, 10A5 |
27 |
|
2 |
29 |
17 |
12 |
|
5 |
KIM HOÀNG THẢO |
GV, PBTĐT |
Tiếng Anh |
12A1,12A2,11A1,
11A2, 11A3, 11A4 |
18 |
|
6 |
24 |
17 |
7 |
|
6 |
ĐĂNG QUỐC PHỤC |
GV,
PCTCĐ
CN 11A3 |
Ngữ
văn
Ngoại khóa |
11A1,
11A3, 11A6
11A3 |
12 |
|
10 |
22 |
17 |
5 |
Tạm
thời
PCGD |
7 |
TRẦN MINH THÔNG |
GV,
TTCM |
Ngữ
văn |
12A4, 11A2, 11A5,
11A4 |
15 |
|
3 |
18 |
17 |
1 |
|
8 |
TRANG THỊ MỸ DUNG |
GV, CN 10A3 |
Ngữ
văn
Ngoại khóa |
12A2,
10A1,10A3, 10A5
10A3 |
12 |
|
5 |
17 |
17 |
0 |
|
9 |
PHẠM PHÚ XUÂN |
GV, CN 12A3 |
Ngữ
văn
Ngoại khóa |
12A1, 12A3, 10A2, 10A4
12A3 |
12
|
|
5 |
17 |
17 |
0 |
|
10 |
TRƯƠNG VĂN MINH |
GV,
TTCM
|
Sử |
12A1,
12A2, 12A3, 12A4; 11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 11A5, 11A6; 10A1, 10A2, 10A3, 10A4,
10A5 |
15 |
|
3 |
18 |
17 |
1 |
|
11 |
Khuyết danh |
|
Sử |
Chưa
phân công |
|
|
|
|
|
0 |
|
12 |
NGUYỄN CÔNG NGHIỆP |
GV |
QP
GDCD |
11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 11A5, 11A6; 10A1, 10A2, 10A3, 10A4,
10A5
11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 11A5, 11A6 |
17 |
|
|
17 |
17 |
0 |
|
13 |
NGUYỄN T. NGỌC GIÀU |
GV, KN Thư viện |
Địa |
Chuyển
đơn vị khác |
0 |
|
0 |
0 |
17 |
-17 |
|
14 |
NGUYỄN T. HUỲNH NGA |
GV
CN 12A4 |
Địa
Ngoại khóa |
12A1,
12A2, 12A3, 12A4; 10A3, 10A4; 11A1,
11A2, 11A3, 11A4, 11A5, 11A6;
10A1, 10A2, 10A5
12A4 |
24 |
|
5 |
29 |
17 |
12 |
|
15 |
HUỲNH THANH TUẤN |
GV, BTĐT |
GDCD |
12A1,
12A2, 12A3, 12A4; 10A1 |
5 |
|
12 |
17 |
17 |
0 |
|
16 |
NGUYỄN CHÍ VŨ |
GV, TTCM |
Toán |
12A3,
10A1, 11A5, 11A6 |
15 |
|
3 |
18 |
17 |
1 |
|
17 |
TRẦN T. THANH LOAN |
GV, CN 12A2 |
Toán
Ngoại khóa |
12A2,
10A2, 10A3, 10A4
12A2 |
13 |
|
5 |
18 |
17 |
1 |
|
18 |
NGUYỄN VĂN ÂN |
GV,
Thư kí HĐ,
CN 11A1 |
Toán
Ngoại khóa |
12A1,
11A1, 11A3
11A1 |
12 |
|
7 |
19 |
17 |
2 |
|
19 |
THẠCH THỊ HUỲNH |
GV, CN 11A4 |
Toán
Ngoại khóa |
11A2,
11A4, 10A5
11A4 |
11 |
|
5 |
16 |
17 |
-1 |
|
20 |
LÂM T. KIỀU TRANG |
GV, CN 10A5 |
Toán
Tin
Ngoại khóa |
12A4
10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A5
10A5 |
14 |
|
5 |
19 |
17 |
2 |
Tạm
thời |
21 |
DIỆP VĂN ĐƯƠNG |
GV |
Tin |
12A1,
12A2, 12A3, 12A4; 11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 11A5, 11A6 |
14 |
|
2 |
16 |
17 |
-1 |
|
22 |
NGUYỄN THANH TÙNG |
GV, TPCM |
Thể
dục
GDQP |
12A1,
12A2, 12A3, 12A4; 11A3, 11A4, 11A5
12A1, 12A2, 12A3, 12A4 |
18 |
|
1 |
19 |
17 |
2 |
|
23 |
THI NGUYÊN PHÚ |
GV |
Thể
dục |
10A1,
10A2, 10A3, 10A4, 10A5; 11A1, 11A2, 11A6 |
16 |
|
0 |
16 |
17 |
-1 |
|
24 |
CỔ NHẠC |
GV,
TTCM
BCHCĐ |
Vật
lý |
12A2,12A4;
11A2, 11A4, 11A5, 11A6 |
12 |
|
4 |
16 |
17 |
-1 |
|
25 |
PHAN THỊ MỸ XUYÊN |
GV,
CN 10A2 |
Vật
lý
Công nghệ
Ngoại khóa |
11A1,
11A3; 10A2, 10A4;
11A1, 11A3, 11A5, 11A6
10A2 |
12 |
|
5 |
17 |
17 |
0 |
|
26 |
PHAN THỊ CHÚC LY |
GV, PCGD |
Vật
lý
Công nghệ |
12A1,
12A3; 10A3, 10A5
12A1, 12A2, 12A3, 12A4 |
12 |
|
5 |
17 |
17 |
0 |
PCGD |
27 |
LÂM NGỌC HIẾU |
GV, PCGD
TrBVT |
Vât
lý
CN
Nghề PT |
10A1;
11A2, 11A4
11A1, 11A6 |
10 |
|
7 |
17 |
17 |
0 |
PCGD |
28 |
NGUYỄN VĂN TRIỀU |
GV, Kế toán |
Nghề
PT |
11A2,
11A3, 11A4, 11A5 |
12 |
|
3 |
15 |
17 |
-2 |
|
29 |
VÕ
THỊ HUỆ |
GV,
TPCM
CN 11A5 |
Hóa
Ngoại khóa |
12A3,12A4,11A4,11A5,11A6
11A5 |
10 |
|
5 |
15 |
17 |
-2 |
|
30 |
DIỆP
PHỤNG THÀNH |
GV
CN 10A4 |
Hóa
Ngoại khóa |
11A1,11A2,11A3,10A2,10A4
10A4 |
10 |
|
5 |
15 |
17 |
-2 |
|
31 |
TRẦN N. HOÀNG ANH |
GV,
CTCĐ
CN 12A1 |
Hóa
Ngoại khóa |
12A1,12A2,10A1,10A3,10A5
12A1 |
10 |
|
8 |
18 |
17 |
1 |
|
32 |
ĐỖ TẤN ẤN |
GV
CN 10A1 |
Sinh
CN
Ngoại khóa |
12A1,12A2;
10A1, 10A4, 10A5;
10A1, 10A2, 10A3
10A1 |
10 |
|
5 |
15 |
17 |
-2 |
|
33 |
LÂM CÔNG BẰNG |
GV, CN 11A2
Y tế trường học, TrBTTND |
Sinh
CN
Ngoại khóa |
11A2,
11A3,11A4;10A2,10A3
10A4, 10A5
11A2 |
10 |
|
7 |
17 |
17 |
0 |
|
34 |
NGÔ THỊ SƯƠNG |
GV, TPCM
CN 11A6 |
Sinh
Ngoại khóa |
12A3,
12A4; 11A1, 11A5, 11A6
11A6 |
10 |
|
5 |
15 |
17 |
-2 |
|
|