Tin tức
Thống kê truy cập
  • Đang online: 1
  • Hôm nay: 1
  • Trong tuần: 1
  • Tất cả: 1
Phân công chuyên môn tháng 9.2020, áp dụng ngày 14.9.2020
SỞ GD & ĐT TRÀ VINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT HIẾU TỬ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN GIÁO VIÊN THÁNG 9/2020
Áp dụng từ ngày 14/9/2020
STT HỌ VÀ TÊN CHỨC VỤ DẠY MÔN Lớp dạy  Số tiết thực dạy Số tiết tự chọn Số tiết kiêm nhiệm Số tiết
tổng
cộng
Số tiết
quy
định
Số tiết chênh lệch Phụ chú
1 NGUYỄN VĂN HIẾU HT GDCD 10A3 1     1 2 -1  
2 THẠCH SƯƠNG P.HT GDCD 10A2, 10A4, 10A5 3     3 4 -1  
3 T. NGỌC TRUNG TRINH GV Tiếng Anh Chuyển đơn vị khác 0     0 17 -17  
4 TRẦN .T. THÚY MINH GV, TPCM  Tiếng Anh 12A3, 12A4, 11A5, 11A6, 10A1,10A2,10A3, 10A4, 10A5 27   2 29 17 12  
5 KIM HOÀNG THẢO GV, PBTĐT Tiếng Anh 12A1,12A2,11A1, 11A2, 11A3, 11A4  18   6 24 17 7  
6 ĐĂNG QUỐC PHỤC GV, PCTCĐ
CN 11A3
Ngữ văn
Ngoại khóa
11A1, 11A3, 11A6
11A3
12   10 22 17 5 Tạm thời
PCGD
7 TRẦN MINH THÔNG GV, TTCM  Ngữ văn 12A4, 11A2, 11A5, 11A4 15   3 18 17 1  
8 TRANG THỊ MỸ DUNG GV, CN 10A3 Ngữ văn
Ngoại khóa
12A2, 10A1,10A3, 10A5
10A3 
12   5 17 17 0  
9 PHẠM PHÚ XUÂN  GV, CN 12A3 Ngữ văn
Ngoại khóa
12A1, 12A3, 10A2, 10A4
12A3
12
  5 17 17 0  
10 TRƯƠNG VĂN MINH GV, TTCM
Sử 12A1, 12A2, 12A3, 12A4; 11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 11A5, 11A6; 10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A5 15   3 18 17 1  
11 Khuyết danh   Sử Chưa phân công           0  
12 NGUYỄN CÔNG NGHIỆP GV QP

GDCD
11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 11A5, 11A6; 10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A5
11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 11A5, 11A6                    
17     17 17 0  
13 NGUYỄN T. NGỌC GIÀU GV, KN Thư viện Địa Chuyển đơn vị khác 0   0 0 17 -17  
14 NGUYỄN T. HUỲNH NGA GV
CN 12A4
Địa

Ngoại khóa
12A1, 12A2, 12A3, 12A4;  10A3, 10A4; 11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 11A5, 11A6;
10A1, 10A2, 10A5
12A4
24   5 29 17 12  
15 HUỲNH THANH TUẤN GV, BTĐT GDCD 12A1, 12A2, 12A3, 12A4; 10A1 5   12 17 17 0  
16 NGUYỄN CHÍ VŨ GV, TTCM Toán  12A3, 10A1, 11A5, 11A6 15   3 18 17 1  
17 TRẦN T.  THANH LOAN  GV, CN 12A2 Toán
Ngoại khóa
12A2, 10A2, 10A3, 10A4
12A2
13   5 18 17 1  
18 NGUYỄN VĂN ÂN GV, Thư kí HĐ,
CN 11A1
Toán
Ngoại khóa
12A1, 11A1, 11A3
11A1
12   7 19 17 2  
19 THẠCH THỊ HUỲNH GV, CN 11A4 Toán
Ngoại khóa
11A2, 11A4, 10A5
11A4
11   5 16 17 -1  
20 LÂM T. KIỀU TRANG GV, CN 10A5 Toán
Tin
Ngoại khóa 
12A4
10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A5
10A5
14   5 19 17 2 Tạm thời
21 DIỆP VĂN ĐƯƠNG GV Tin 12A1, 12A2, 12A3, 12A4; 11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 11A5, 11A6 14   2 16 17 -1  
22 NGUYỄN THANH TÙNG GV, TPCM  Thể dục

GDQP
12A1, 12A2, 12A3, 12A4; 11A3, 11A4, 11A5
12A1, 12A2, 12A3, 12A4
18   1 19 17 2  
23 THI NGUYÊN PHÚ GV Thể dục  10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A5; 11A1, 11A2, 11A6 16   0 16 17 -1  
24 CỔ NHẠC GV, TTCM
BCHCĐ 
Vật lý 12A2,12A4; 11A2, 11A4, 11A5, 11A6 12   4 16 17 -1  
25 PHAN THỊ MỸ XUYÊN GV,
CN 10A2
Vật lý
Công nghệ
Ngoại khóa
11A1, 11A3; 10A2, 10A4;
11A1, 11A3, 11A5, 11A6
10A2
12   5 17 17 0  
26 PHAN THỊ CHÚC LY GV, PCGD Vật lý
Công nghệ
12A1, 12A3; 10A3, 10A5
12A1, 12A2, 12A3, 12A4
12   5 17 17 0 PCGD
27 LÂM NGỌC HIẾU  GV, PCGD
TrBVT
Vât lý
CN
Nghề PT
10A1;
11A2, 11A4
11A1, 11A6
10   7 17 17 0 PCGD
28 NGUYỄN VĂN TRIỀU GV, Kế toán Nghề PT 11A2, 11A3, 11A4, 11A5 12   3 15 17 -2  
29 VÕ THỊ HUỆ GV, TPCM
CN 11A5
Hóa
Ngoại khóa
12A3,12A4,11A4,11A5,11A6
11A5
10   5 15 17 -2  
30 DIỆP PHỤNG THÀNH GV
CN 10A4
Hóa
Ngoại khóa
11A1,11A2,11A3,10A2,10A4
10A4
10   5 15 17 -2  
31 TRẦN N. HOÀNG ANH GV, CTCĐ
CN 12A1
Hóa
Ngoại khóa
12A1,12A2,10A1,10A3,10A5
12A1
10   8 18 17 1  
32 ĐỖ TẤN ẤN GV
CN 10A1
Sinh
CN
Ngoại khóa
12A1,12A2; 10A1, 10A4, 10A5;
10A1, 10A2, 10A3
10A1
10   5 15 17 -2  
33 LÂM CÔNG BẰNG  GV, CN 11A2
Y tế trường học, TrBTTND
Sinh
CN
Ngoại khóa
11A2, 11A3,11A4;10A2,10A3
10A4, 10A5
11A2
10   7 17 17 0  
34 NGÔ THỊ SƯƠNG  GV, TPCM
CN 11A6
Sinh
Ngoại khóa
12A3, 12A4; 11A1, 11A5, 11A6
11A6
10   5 15 17 -2