TẬP THỂ CB, GV, NV
23/12/2019
DANH SÁCH
Cán bộ công chức, viên chức TRƯỜNG THPT HIẾU TỬ
STT
|
Họ tên
|
Ngày tháng
năm sinh
|
Dân tộc
|
Nữ
|
Quê quán
|
Trình độ
|
Chức vụ hiện nay
(Đảng, chính quyền)
|
Học vấn phổ thông
|
Chính trị (hệ tại
chức, tập trung)
|
Chuyên môn (hệ tại
chức, tập trung)
|
Quản lý nhà nước
|
Ngoại ngữ
|
Tin học
|
1
|
Nguyễn Văn Hiếu
|
16/7/1977
|
Kinh
|
|
Tiểu Cần
|
12/12
|
Trung cấp
|
Ths QLGD
|
CC DQLGD
|
B1
|
B
|
Bí thư chi bộ- Hiệu trưởng
|
2
|
Thạch Sương
|
5/10/ 1975
|
Khmer
|
|
Tiểu Cần
|
12/12
|
Trung cấp
|
ĐHSP
Vật Lí
|
CC DQLGD
|
A2
|
A
|
Phó bí thư chi bộ-Phó hiệu trưởng
|
3
|
Nguyễn Chí Vũ
|
01/5/1975
|
Kinh
|
|
Tiểu Cần
|
12/12
|
Sơ cấp
|
Ths Toán
|
|
B1
|
Ncao
|
Đảng viên-
Giáo viên
|
4
|
Nguyễn Văn Ân
|
15/7/1978
|
Kinh
|
|
Châu Thành
|
12/12
|
|
Ths Toán
|
|
B1
|
|
Giáo viên
|
5
|
Thạch Thị Huỳnh
|
1980
|
Khmer
|
Nữ
|
Tiểu Cần
|
12/12
|
|
ĐHSP Toán
|
|
|
|
Giáo viên
|
6
|
Trần Thị Thanh Loan
|
25/8/1980
|
Kinh
|
Nữ
|
Tiểu Cần
|
12/12
|
|
Ths Toán
|
|
B1
|
A
|
Giáo viên
|
7
|
Diệp Văn Đương
|
1975
|
Kinh
|
|
Trà Vinh
|
12/12
|
|
ĐHSP Tin
|
|
|
ĐH
|
Giáo viên
|
8
|
Lâm Thị Kiều Trang
|
01/02/1980
|
Kinh
|
Nữ
|
Trà Vinh
|
12/12
|
|
ĐHSP Toán
|
|
B1
|
ĐH
|
Giáo viên
|
9
|
Võ Thị Huệ
|
20/12/1979
|
Kinh
|
Nữ
|
Tiểu Cần
|
12/12
|
|
ĐHSP Hóa
|
|
A2
|
A
|
Đảng viên- Giáo viên
|
10
|
Trần NgHoàng Anh
|
06/7/1987
|
Kinh
|
Nữ
|
Tiểu Cần
|
12/12
|
|
ĐHSP Hóa
|
|
B2
|
Ncao
|
Đảng viên- Giáo viên
|
11
|
Diệp Phụng Thành
|
16/12/1978
|
Hoa
|
|
Trà Vinh
|
12/12
|
|
ĐHSP Hóa
|
|
A2
|
A
|
Giáo viên
|
12
|
Cổ Nhạc
|
07/6/1978
|
Kinh
|
|
Tiểu Cần
|
12/12
|
|
ĐHSP Vật
Lí
|
|
|
A
|
Giáo viên
|
13
|
Phan Thị Chúc Ly
|
27/11/1985
|
Kinh
|
Nữ
|
Hậu Giang
|
12/12
|
|
ĐHSP Vật Lí
|
|
B
|
A
|
Đảng viên- Giáo viên
|
14
|
Phan Thị Mỹ Xuyên
|
28/11/1985
|
Kinh
|
Nữ
|
Tiểu Cần
|
12/12
|
|
ĐHSP Vật Lí
|
|
B
|
B
|
Giáo viên
|
15
|
Lâm Ngọc Hiếu
|
09/8/1983
|
Khmer
|
|
Trà Vinh
|
12/12
|
|
ĐHSP Vật
Lí
|
|
B1
|
B
|
Giáo viên
|
16
|
Ngô Thị Sương
|
01/01/1985
|
Kinh
|
Nữ
|
Tiểu Cần
|
12/12
|
|
ĐHSP Sinh
|
|
A2
|
B
|
Giáo viên
|
17
|
Đỗ Tấn Ấn
|
02/02/1976
|
Kinh
|
|
Cầu Ngang
|
12/12
|
Sơ
cấp
|
ĐHSP Sinh
|
|
|
A
|
Đảng viên-
Giáo viên
|
18
|
Lâm Công Bằng
|
05/7/1977
|
Khmer
|
|
Châu Thành
|
12/12
|
|
Ths Sinh
|
|
B1
|
|
Giáo viên
|
19
|
Nguyễn Văn Triều
|
08/8/1985
|
Kinh
|
|
Tiểu
Cần
|
12/12
|
|
ĐHSP Vật Lí
|
|
A2
|
A
|
Giáo viên
|
20
|
Trần Minh Thông
|
15/12/1978
|
Kinh
|
|
Trà Vinh
|
12/12
|
|
ĐHSP Văn
|
|
A
|
B
|
Giáo viên
|
21
|
Phạm Phú Xuân
|
17/5/1975
|
Kinh
|
Nữ
|
Tiểu Cần
|
12/12
|
|
ĐHSP Văn
|
|
A2
|
A
|
Giáo viên
|
22
|
Đặng Quốc Phục
|
21/6/1979
|
Kinh
|
|
Trà Vinh
|
12/12
|
|
ĐHSP Văn
|
|
|
|
Đảng viên- Giáo viên
|
23
|
Trang Thị Mỹ Dung
|
09/11/1984
|
Kinh
|
Nữ
|
Tiểu Cần
|
12/12
|
|
ĐHSP Văn
|
|
B
|
A
|
Giáo viên
|
24
|
Trần Thị Thúy Minh
|
28/11/1983
|
Kinh
|
Nữ
|
Tiểu Cần
|
12/12
|
|
ĐHSP Anh văn
|
|
ĐH (C1)
|
B
|
Giáo viên
|
25
|
Kim Hòang Thảo
|
14/02/1987
|
Khmer
|
|
Tiểu Cần
|
12/12
|
|
ĐHSP Anh văn
|
|
ĐH(C1)
|
B
|
Đảng viên- Giáo viên
|
26
|
Thạch NgTrung Trinh
|
07/9/1977
|
Khmer
|
Nữ
|
Trà Vinh
|
12/12
|
|
ĐHSP Anh văn
|
|
ĐH (B2)
|
N cao
|
Đảng viên- Giáo viên
|
27
|
Trương Văn Minh
|
14/6/1977
|
Kinh
|
|
Tiểu Cần
|
12/12
|
|
Ths Sử
|
|
B1
|
A
|
Giáo viên
|
28
|
Nguyễn Hữu Lợi
|
01/4/1979
|
Kinh
|
|
rà Vinh
|
12/12
|
|
ĐHSP Sử
|
|
B1
|
Ncao
|
Giáo viên
|
29
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
14/01/1977
|
Kinh
|
|
Tiểu Cần
|
12/12
|
|
ĐHSP GDTC
|
|
A
|
A
|
Đảng viên- Giáo viên
|
30
|
Nguyễn Công Nghiệp
|
12/10/1982
|
Kinh
|
|
Tiểu Cần
|
12/12
|
|
ĐHSP GDCT
|
|
A2
|
B
|
Giáo viên
|
31
|
Nguyễn T Ngọc Giàu
|
10/8/1982
|
Kinh
|
Nữ
|
Tiểu Cần
|
12/12
|
|
ĐHSP Địa
|
|
A2
|
B
|
Giáo viên
|
32
|
Thi Nguyên Phú
|
1980
|
Kinh
|
|
Cầu Kè
|
12/12
|
|
ĐHSP GDTC
|
|
B
|
A
|
Giáo viên
|
33
|
Hùynh Thanh Tuấn
|
30/9/1983
|
Kinh
|
|
Trà Vinh
|
12/12
|
Trung cấp
|
ĐHSP GDCD
|
|
B
|
A
|
Đảng viên- Giáo viên
|
34
|
Nguyễn T Huỳnh Nga
|
28/11/1982
|
Kinh
|
Nữ
|
Trà Vinh
|
12/12
|
|
ĐHSP Địa
|
|
B1
|
Ncao
|
Giáo viên
|
35
|
Lâm Văn Dũng
|
20/9/1970
|
Kinh
|
|
Tiểu Cần
|
12/12
|
|
|
|
|
|
Nhân viên
|
36
|
Thạch Thị Thu Huệ
|
02/4/1990
|
Khmer
|
Nữ
|
Châu Thành
|
12/12
|
|
ĐHSP Vật Lí
|
|
B
|
A
|
Nhân viên
|
37
|
Trương Thị Trúc Hà
|
15/5/1991
|
Kinh
|
Nữ
|
Tiểu Cần
|
12/12
|
|
CĐ QTVP
|
|
B
|
B
|
Nhân viên
|
Lập bảng HIỆU TRƯỞNG
Trương Thị Trúc
Hà