Tin tức
Thống kê truy cập
  • Đang online: 1
  • Hôm nay: 1
  • Trong tuần: 1
  • Tất cả: 1
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HK I NĂM HỌC 2022 - 2023 , ÁP DỤNG TỪ NGÀY 19/9/2022

SỞ GD & ĐT TRÀ VINH

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT HIẾU TỬ

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN GIÁO VIÊN HK I NĂM HỌC 2022 -2023.

Áp dụng từ ngày 05/9/2022

LÃNH ĐẠO

TT

Họ và Tên

CMĐT

Môn dạy

Phân dạy lớp theo thời khóa biểu

Kiêm nhiệm

Số giờ dạy

TC

Số tiết thực dạy và kiêm nhiệm/17 tuần

Tuần coi thi HK
(2,5t*1 buổi)

01 tuần kiêm nhiệm trong HK I

Tổng số tiết thực hiện trong HK I

Số tiết định mức HK I

Thừa /
Thiếu

Ghi chú

CN

Bộ phận

TKB

KN

1

Nguyễn Văn Hiếu

ĐHSP Văn

HĐTN& HN

10A4

 

HT

3

 

3

51

2

 

53

37

16

 

2

Thạch Sương

ĐHSP Vật lí

HĐTN& HN

10A1, GDĐP 10A2(1)

 

PHT

4

 

4

68

4

 

72

74

-2

 

TỔ NGỮ VĂN - TIẾNG ANH

1

Trần Minh Thông

ĐHSP Văn

Văn

12A3, 11A2, 11A5 , 10A3,
CĐ 10A3

 

TTCĐ

21

1

22

374

17

1

392

314,5

77,5

 

2

Đặng Quốc Phục

ĐHSP Văn

Văn

10A1, 10A2, 10A6, 10A7, CĐ10A6

 

TCCĐ

14

3

17

289

17

3

309

314,5

-5,5

 

3

Trang Thị Mỹ Dung

ĐHSP Văn

Văn

12A1, 11A3, 11A4,10A5,
CĐ10A5

 

TPCĐ

19

1

20

340

17

1

358

314,5

43,5

 

4

Phạm Phú Xuân

ĐHSP Văn

Văn

12A2, 12A4, 11A1, 10A4, 10A7, CĐ104,7

 

TPCM

18

1

19

323

17

1

341

314,5

26,5

 

5

Trần Thị Thúy Minh

ĐHSP Anh Văn

Anh văn

12A1, 12A2, 10A6, 10A7, CĐ10A7

 

TTCM

13

3

16

272

17

3

292

314,5

-22,5

 

6

Kim Hoàng Thảo

ĐHSP Anh Văn

Anh văn

12A3, 11A3, 11A4, 11A5, 11A1

 

PBTĐ

15

6

21

357

17

6

380

314,5

65,5

 

7

Lữ Thị Cẩm Sương

ĐHSP Anh Văn

Anh văn

12A4, 10A1, 10A2, 10A3, CĐ 10A1

12A4

 

14

4

18

306

17

4

327

314,5

12,5

 

HĐNK

12A4

8

Châu Gia Bảo

ĐHSP Anh Văn

Anh văn

11A2, 10A4, 10A5

11A2

 

10

4

14

238

17

4

259

314,5

-55,5

 

HĐNK

11A2

TỔ SỬ – ĐỊA – GDKT&PL – GDTC- QPAN

TT

Họ và Tên

CMĐT

Môn dạy

Phân dạy lớp theo thời khóa biểu

Kiêm nhiệm

Số giờ dạy

TC

Số tiết thực dạy và kiêm nhiệm/17 tuần

Tuần coi thi HK
(2,5t*1 buổi)

01 tuần kiêm nhiệm trong HK I

Tổng số tiết thực hiện trong HK I

Số tiết định mức HK I

Thừa /
Thiếu

Ghi chú

CN

Bộ phận

TKB

KN

1

Huỳnh Thanh Tuấn

ĐHSP GDCD

GDCD

12A1, 12A2, 12A3, 12A4, 10A7

 

BTĐTN

6

12

18

306

17

12

335

314,5

20,5

 

2

Trương Văn Minh

Ths Sử

Sử

12A1, 12A2, 12A3, 12A4, 10A1,10A2, 10A3, 10A7, CĐ 10A3

10A7

 

15

4

19

323

17

4

344

314,5

29,5

 

HĐTN& HN

10A7 (2t)

3

Nguyễn Thị Thoa

ĐHSP Sử

Sử

11A1, 2, 3, 4, 5, 10A4,5,6

10A6

 

11

4

15

255

17

4

276

314,5

-38,5

 

HĐTN& HN

10A6 (3 t )

4

Nguyễn T Huỳnh Nga

ĐHSP Địa

Địa

12A1, 12A2, 12A3, 12A4 , 10A3, 10A5, CĐ 10A3

12A2

TTCM

14

7

21

357

17

4

378

314,5

63,5

 

HĐNK

12A2

5

Nguyễn Trường Vũ

ĐHSP Địa

Địa

10A4,10A6, 10A7, 11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 11A5

10A4

 

11

4

15

255

17

4

276

314,5

-38,5

 

6

Nguyễn Công Nghiệp

ĐHSP GDCD

GDKT&PL

11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 11A5, 10A3, 10A4, 10A5, 10A6

 

TPCM

20

1

21

357

17

1

375

314,5

60,5

 

GDQP

12A1, 12A2, 12A3, 12A4, 11A3, 4, 5

7

Nguyễn Thanh Tùng

ĐHSP T.Dục

TD

12A1, 12A2, 12A3, 12A4, 11A1, 2

 

TTCĐ

21

1

22

374

17

1

392

314,5

77,5

 

GDQP

11A1, 11A2, 10A1, 2, 3, 4, 5, 6, 7

8

Thi Nguyên Phú

ĐHSP T.Dục

TD

11A3, 11A4, 11A5, 10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A5, 10A6, 10A7

 

TPCĐ

20

1

21

357

17

1

375

314,5

60,5

 

TỔ TOÁN – HÓA - TIN

TT

Họ và Tên

CMĐT

Môn dạy

Phân dạy lớp theo thời khóa biểu

Kiêm nhiệm

Số giờ dạy

TC

Số tiết thực dạy và kiêm nhiệm/17 tuần

Tuần coi thi HK
(2,5t*1 buổi)

01 tuần kiêm nhiệm trong HK I

Tổng số tiết thực hiện trong HK I

Số tiết định mức HK I

Thừa /
Thiếu

Ghi chú

CN

Bộ phận

TKB

KN

1

Nguyễn Chí Vũ

Ths Toán

Toán

12A3, 10A2, 10A7, 11A4, CĐ 10A2

 

TTCM

15

3

18

306

17

3

326

314,5

11,5

 

2

Nguyễn Văn Ân

Ths Toán

Toán

12A4, 11A2, 11A3

 

Tki HĐ

12

2

14

238

17

2

257

314,5

-57,5

 

3

Thạch Thị Huỳnh

ĐHSP Toán

Toán

11A1, 11A5, 10A3

11A5

 

12

4

16

272

17

4

293

314,5

-21,5

 

HĐNK

11A5

 

4

Trần Thị Thanh Loan

Ths Toán

Toán

12A2, 10A1, 10A6, CĐ10A1, CĐ10A6

10A1

TBTTrND

12

6

18

306

17

2

325

314,5

10,5

 

5

Lâm Thị Kiều Trang

ĐHSP Toán Tin

Toán

12A1, 10A4, 10A5, CĐ10A4, 5.

12A1

UVBCHCĐ

13

5

18

306

17

5

328

314,5

13,5

 

HĐNK

12A1

6

Võ Thị Huệ

ĐHSP Hóa

Hóa

12A1, 11A1, 11A5, 10A1

11A1

TPCM
TTCĐ

9,5

6

15,5

263,5

17

6

286,5

314,5

-28

 

HĐNK

11A1 , KhoiN 10A1, 2, 3, 4 (0,5t)

7

Diệp Phụng Thành

ĐHSP Hóa

Hóa

11A2, 11A3, 11A4, 10A2, CĐ10A2

10A2

 

12

4

16

272

17

4

293

314,5

-21,5

 

HĐTN&HN10A2

8

Trần Ngọc Hoàng Anh

ĐHSP Hóa

Hóa

12A2, 12A3, 12A4, 10A7

12A3

 

11

4

15

255

17

4

276

314,5

-38,5

 

HĐNK 12A3(1t) + HNTN&HN 10A3 ( 2t )

9

Diệp Văn Đương

ĐHSP Tin học

Tin học

12A1, 12A2, 12A3, 12A4, 11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 11A5

 

PTPM

13

3

16

272

17

3

292

314,5

-22,5

 

10

Bùi Thị Hồng Loan

ĐHSP Tin học

Tin học

10A1, 10A3, 10A4, 10A5, 10A6

10A5

 

13

4

17

289

17

4

310

314,5

-4,5

 

 

HĐTN& HN

10AA5

 

TỔ LÝ – SINH – K THUẬT

TT

Họ và Tên

CMĐT

Môn dạy

Phân dạy lớp theo thời khóa biểu

Kiêm nhiệm

Số giờ dạy

TC

Số tiết thực dạy và kiêm nhiệm/17 tuần

Tuần coi thi HK
(2,5t*1 buổi)

01 tuần kiêm nhiệm trong HK I

Tổng số tiết thực hiện trong HK I

Số tiết định mức HK I

Thừa /
Thiếu

Ghi chú

CN

Bộ phận

TKB

KN

1

Phan Thị Chúc Ly

ĐHSP Vật lý

Vật Lý

12A1, 12A2, 12A3, 12A4, 11A2, 4, 5.

 

PCTCĐ

14

3

17

289

17

3

309

314,5

-5,5

 

2

Cổ Nhạc

ĐHSP Vật lý

Vật Lý

10A2,10A3, 10A4, CĐ10A4

10A3

UVBCHCĐ

9

5

14

238

17

5

260

314,5

-54,5

 

KT Điện

11A3 , HĐTN&HN 10A3(1t)

3

Phan Thị Mỹ Xuyên

ĐHSP Vật lý

Vật Lý

11A1, 11A3.

11A3

 

11

4

15

255

17

4

276

314,5

-38,5

 

C- Nghệ

11A1, 2, 3, 4, 5.

HĐTN&HN 10A7(1t), HĐNK 11A3

4

Lâm Ngọc Hiếu

Ths Vật lý

Vật Lý

10A1, 10A5, 10A6, CĐ 10A1, CĐ10A5, 6

 

TPCM

13

1

14

238

17

1

256

314,5

-58,5

PCGD

C- Nghệ

12A1, 2, 3, 4

5

Nguyễn Văn Triều

ĐHSP Vật lý

KT Điện

11A2, 11A3, 11A4, 11A5.

 

Kế toán, TPCĐ

15

4

16

272

17

4

293

314,5

-21,5

 

6

Đỗ Tấn Ấn

ĐHSP Sinh

Sinh

12A1, 12A2, 12A3, 12A4.

 

TTCM

14

3

17

289

17

3

309

314,5

-5,5

 

NDGĐP

10A1, 3, 4, 5, 6, 7

7

Ngô Thị Sương

ĐHSP Sinh

Sinh

11A4, 11A5, 10A1, 10A2, CĐ10A2

11A4

TTCĐ

10,5

5

15,5

263,5

17

5

285,5

314,5

-29

 

HĐNK

11A4, KhoiN 10A5,6,7 (0,5 t)

8

Lâm Công Bằng

Ths Sinh

Sinh

11A1, 11A2, 11A3.

 

PCGD, YTHĐ

10

6

16

272

17

3

292

314,5

-22,5

PCGD

C- Nghệ

10A2, 10A7

Hiếu Tử, ngày 25 tháng 8 năm 2022

 

KT. HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Thạch Sương